- Nhà
- >
- Các sản phẩm
- >
- Tungsten Carbide Customized Cutters
- >
- Hard Alloy Tungsten Carbide Wood Planer Blade For Cutting Knives

Hard Alloy Tungsten Carbide Wood Planer Blade For Cutting Knives
?>Nhãn hiệu :Lihua
nguồn gốc sản phẩm :Zhuzhou, China
Thời gian giao hàng :7-15 Working Days
khả năng cung cấp :50000 Prices per Month
K01
15.1-15.4
001300
≥91,5
YG6X
K10 | 14.8-15.13 | ≥1560 | ≥91.0 | Đủ tiêu chuẩn để gia công gang lạnh, gang hợp kim, thép chịu lửa và thép hợp kim. Cũng đủ điều kiện để gia công gang thông thường. |
YG6A | K10 | 3400 | 14.7-15.1 | ≥1580 |
≥91.0 | YG6 | K20 | 14.7-15.1 | ≥1670 |
≥89,5 | Đủ tiêu chuẩn để gia công hoàn thiện và gia công bán hoàn thiện cho gang, kim loại màu, hợp kim và vật liệu không nung. Cũng đủ điều kiện để vẽ dây cho thép và kim loại màu, khoan điện cho sử dụng địa chất và khoan thép, vv | YG8 | K20-K30 | 14,6-14,9 |
≥1840 | ≥89 | 2800 | Đủ tiêu chuẩn để gia công thô gang, kim loại màu, vật liệu phi kim, bản vẽ thép, kim loại màu và ống, máy khoan khác nhau để sử dụng địa chất, dụng cụ để chế tạo máy và các bộ phận mặc. | YT15 |
P10 | 11.1-11.6 | 2400 | ≥1180 | ≥91.0 |
Đủ tiêu chuẩn để gia công thô, gia công bán thành phẩm và gia công hoàn thiện trong quá trình gia công liên tiếp thép carbon và thép hợp kim. | YT14 | P20 |
11.2-11.8 | ||
≥1270 | .590,5 | Đủ tiêu chuẩn để gia công thô cho mặt thô của thép carbon và thép hợp kim, một nửa quá trình trong quá trình cắt gián đoạn. | |||
YT53 | P302 | 12,5-13,2 | |||
≥1430 | ≥89,5 | Đủ tiêu chuẩn để gia công thô cho mặt thô của thép carbon và thép hợp kim và cắt gián đoạn. | YW1 | M10 | 12,7-13,5 |
≥1180 | ≥91,5 | Đủ tiêu chuẩn để hoàn thiện và gia công bán hoàn thiện thép chịu lửa, thép mangan cao và thép thông thường. | YW2 | M20 | |
12,5-13,2 | ≥1350 | .590,5 | Đủ tiêu chuẩn để gia công bán hoàn thiện thép chịu lửa, thép mangan cao và thép thông thường. | ≥91.0 | Qualified for machining of chilled cast iron, alloy cast iron, refractory steel and alloy steel. Also Qualified for the machining of common cast iron. |
YG6A | K10 | 14.7-15.1 | ≥1580 | ≥91.0 | |
YG6 | K20 | 14.7-15.1 | ≥1670 | ≥89.5 | Qualified for finish machining and semi-finish machining for the cast iron, non-ferrous metal, alloy and unalloyed materials. Also qualified for wire drawing for the steel and non-ferrous metal, electric drill for geology use and steel drill etc. |
YG8 | K20-K30 | 14.6-14.9 | ≥1840 | ≥89 | Qualified for rough machining of cast iron, non-ferrous metal, nonmetal materials, drawing of steel, non-ferrous metal and pipes, various drills for geology use, tools for machine manufacture and wearing parts. |
YT15 | P10 | 11.1-11.6 | ≥1180 | ≥91.0 | Qualified for rough machining, semi-finish machining and finish machining during consecutive machining of carbon steel and alloy steel. |
YT14 | P20 | 11.2-11.8 | ≥1270 | ≥90.5 | Qualified for rough machining for rough face of carbon steel and alloy steel, half process during discontinuity cutting. |
YT5 | P30 | 12.5-13.2 | ≥1430 | ≥89.5 | Qualified for rough machining for rough face of carbon steel and alloy steel and discontinuity cutting. |
YW1 | M10 | 12.7-13.5 | ≥1180 | ≥91.5 | Qualified for finishing and semi-finishing machining of refractory steel, high manganese steel and common steel. |
YW2 | M20 | 12.5-13.2 | ≥1350 | ≥90.5 | Qualified for semi-finishing machining of refractory steel, high manganese steel and common steel. |